Có 2 kết quả:
驕傲 jiāo ào ㄐㄧㄠ ㄚㄛˋ • 骄傲 jiāo ào ㄐㄧㄠ ㄚㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pride
(2) arrogance
(3) conceited
(4) proud of sth
(2) arrogance
(3) conceited
(4) proud of sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pride
(2) arrogance
(3) conceited
(4) proud of sth
(2) arrogance
(3) conceited
(4) proud of sth
Bình luận 0